--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cơ sở
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cơ sở
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cơ sở
+ noun
Installation; foundation; establishment
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cơ sở"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cơ sở"
:
cai sữa
cá sấu
cà sa
ca sĩ
cao sĩ
cao siêu
cao số
cao su
cay sè
cầu siêu
more...
Lượt xem: 614
Từ vừa tra
+
cơ sở
:
Installation; foundation; establishment
+
chức danh
:
Office
+
chuyển tự
:
To transliterateghi một tên tiếng Nga bằng chữ quốc ngữ theo lối chuyển tựto transliterate a Russian proper name into Vietnamese
+
friendly
:
thân mật, thân thiết, thân thiệna friendly smile một nụ cười thân mậtto have friendly relations with one's neighbours có quan hệ thân mật với láng giềng của mìnhFriendly Society hội ái hữua friendly match cuộc đấu giao hữu
+
demotion
:
sự giáng cấp, sự giáng chức, sự hạ tầng công tác; sự bị giáng cấp, sự bị giáng chức, sự bị hạ tầng công tác